Nghĩa của từ coated trong tiếng Việt.

coated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coated

US /ˈkoʊ.t̬ɪd/
UK /ˈkoʊ.t̬ɪd/

Động từ

1.

tráng phủ

provide with a layer or covering of something.

Ví dụ:
her right leg was coated in plaster

Tính từ

1.

tráng phủ

Học từ này tại Lingoland