Nghĩa của từ "stroke play" trong tiếng Việt.
"stroke play" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stroke play
US /ˈstroʊk pleɪ/
UK /ˈstroʊk pleɪ/

Danh từ
1.
đấu gậy, đấu số gậy
a method of scoring in golf in which the total number of strokes taken by a player or team over a round or series of rounds is counted, and the player or team with the lowest total wins
Ví dụ:
•
In stroke play, every shot counts towards your final score.
Trong đấu gậy, mỗi cú đánh đều được tính vào điểm cuối cùng của bạn.
•
The championship was decided by stroke play over four rounds.
Giải vô địch được quyết định bằng đấu gậy qua bốn vòng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland