Nghĩa của từ stringent trong tiếng Việt.

stringent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stringent

US /ˈstrɪn.dʒənt/
UK /ˈstrɪn.dʒənt/
"stringent" picture

Tính từ

1.

nghiêm ngặt, chặt chẽ, khắt khe

strict, precise, and exacting

Ví dụ:
The company has stringent quality control standards.
Công ty có các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
New safety regulations are more stringent than before.
Các quy định an toàn mới nghiêm ngặt hơn trước.
Học từ này tại Lingoland