Nghĩa của từ exacting trong tiếng Việt.

exacting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exacting

US /ɪɡˈzæk.tɪŋ/
UK /ɪɡˈzæk.tɪŋ/
"exacting" picture

Tính từ

1.

khắt khe, đòi hỏi cao, chính xác

making great demands on one's skill, attention, or other resources

Ví dụ:
The work was physically exacting.
Công việc đó đòi hỏi thể lực khắt khe.
She has an exacting eye for detail.
Cô ấy có con mắt khắt khe với chi tiết.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: