strap
US /stræp/
UK /stræp/

1.
dây đeo, dây
a strip of leather, cloth, or other flexible material, used for fastening, securing, or carrying
:
•
He adjusted the strap of his backpack.
Anh ấy điều chỉnh dây đeo ba lô của mình.
•
The camera has a neck strap for easy carrying.
Máy ảnh có dây đeo cổ để dễ dàng mang theo.