Nghĩa của từ strap trong tiếng Việt.

strap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

strap

US /stræp/
UK /stræp/
"strap" picture

Danh từ

1.

dây đeo, dây

a strip of leather, cloth, or other flexible material, used for fastening, securing, or carrying

Ví dụ:
He adjusted the strap of his backpack.
Anh ấy điều chỉnh dây đeo ba lô của mình.
The camera has a neck strap for easy carrying.
Máy ảnh có dây đeo cổ để dễ dàng mang theo.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

buộc, đeo

fasten or secure with a strap

Ví dụ:
She strapped the luggage onto the roof rack.
Cô ấy buộc hành lý lên giá nóc xe.
He strapped on his helmet before riding the motorcycle.
Anh ấy đeo mũ bảo hiểm trước khi lái xe máy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: