Nghĩa của từ stone trong tiếng Việt.
stone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stone
US /stoʊn/
UK /stoʊn/

Danh từ
1.
2.
hạt, cùi
the hard, stony kernel of certain fruits, such as peaches, plums, and cherries, containing the seed
Ví dụ:
•
Don't forget to remove the stone before eating the plum.
Đừng quên bỏ hạt trước khi ăn mận.
•
Cherry stones are often used in heating pads.
Hạt anh đào thường được dùng trong túi chườm nóng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland