Nghĩa của từ "pumice stone" trong tiếng Việt.

"pumice stone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pumice stone

US /ˈpʌm.ɪs stoʊn/
UK /ˈpʌm.ɪs stoʊn/
"pumice stone" picture

Danh từ

1.

đá bọt, đá bọt biển

a very light, porous volcanic rock used as an abrasive, especially for scrubbing and polishing

Ví dụ:
She used a pumice stone to smooth her rough heels.
Cô ấy dùng đá bọt để làm mịn gót chân thô ráp của mình.
The artist used powdered pumice stone to create a textured surface on the canvas.
Nghệ sĩ đã sử dụng đá bọt dạng bột để tạo bề mặt có kết cấu trên vải bạt.
Học từ này tại Lingoland