boulder

US /ˈboʊl.dɚ/
UK /ˈboʊl.dɚ/
"boulder" picture
1.

tảng đá, khối đá

a very large rock

:
The path was blocked by a massive boulder.
Con đường bị chặn bởi một tảng đá lớn.
We climbed over the smooth, rounded boulders.
Chúng tôi leo qua những tảng đá nhẵn và tròn.