Nghĩa của từ bourse trong tiếng Việt.

bourse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bourse

US /bɔːrs/
UK /bɔːrs/

Danh từ

1.

thị trường chứng khoán

a stock market, especially one in Europe, not including the UK:

Ví dụ:
In Brussels, the bourse closed little changed.
Học từ này tại Lingoland