Nghĩa của từ "exchange rate" trong tiếng Việt.
"exchange rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exchange rate
US /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
UK /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/

Danh từ
1.
tỷ giá hối đoái, tỷ giá
the value of one currency for the purpose of conversion to another
Ví dụ:
•
The exchange rate between the dollar and the euro fluctuates daily.
Tỷ giá hối đoái giữa đô la và euro biến động hàng ngày.
•
Always check the current exchange rate before converting money.
Luôn kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại trước khi đổi tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland