Nghĩa của từ stipple trong tiếng Việt.
stipple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stipple
US /ˈstɪp.əl/
UK /ˈstɪp.əl/

Động từ
1.
chấm, tạo điểm
to draw, engrave, or paint in dots or small spots
Ví dụ:
•
The artist used a fine brush to stipple the background of the painting.
Họa sĩ đã dùng cọ nhỏ để chấm nền bức tranh.
•
She learned to stipple intricate patterns on pottery.
Cô ấy học cách chấm các họa tiết phức tạp trên đồ gốm.
Danh từ
1.
chấm điểm, kỹ thuật chấm điểm
a method of drawing, engraving, or painting in dots or small spots rather than lines
Ví dụ:
•
The painting exhibited a beautiful example of stipple technique.
Bức tranh thể hiện một ví dụ đẹp về kỹ thuật chấm điểm.
•
The texture was created using a fine stipple.
Kết cấu được tạo ra bằng cách sử dụng kỹ thuật chấm điểm mịn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: