Nghĩa của từ invigorating trong tiếng Việt.
invigorating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
invigorating
US /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪ.t̬ɪŋ/
UK /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪ.t̬ɪŋ/

Tính từ
1.
sảng khoái, tiếp thêm sinh lực, làm phấn chấn
making one feel strong, healthy, and full of energy
Ví dụ:
•
The cool mountain air was incredibly invigorating.
Không khí núi mát mẻ thật sự rất sảng khoái.
•
She found the morning run to be an invigorating start to her day.
Cô ấy thấy buổi chạy bộ sáng là một khởi đầu sảng khoái cho ngày mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: