Nghĩa của từ staunch trong tiếng Việt.
staunch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
staunch
US /stɑːntʃ/
UK /stɑːntʃ/

Tính từ
1.
kiên định, trung thành, vững chắc
loyal and committed in attitude
Ví dụ:
•
He is a staunch supporter of the team.
Anh ấy là một người ủng hộ kiên định của đội.
•
She remained a staunch advocate for human rights.
Cô ấy vẫn là một người ủng hộ kiên cường cho nhân quyền.
Động từ
1.
cầm, ngăn chặn, chặn
stop or restrict (a flow of blood or other liquid) from a wound or opening
Ví dụ:
•
The medic worked quickly to staunch the bleeding.
Nhân viên y tế nhanh chóng cầm máu.
•
They used bandages to staunch the flow of water from the pipe.
Họ dùng băng gạc để ngăn dòng nước chảy ra từ ống.
Học từ này tại Lingoland