Nghĩa của từ dedicated trong tiếng Việt.
dedicated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dedicated
US /ˈded.ə.keɪ.t̬ɪd/
UK /ˈded.ə.keɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
tận tâm, chuyên tâm
devoted to a task or purpose
Ví dụ:
•
She is a dedicated teacher who always puts her students first.
Cô ấy là một giáo viên tận tâm luôn đặt học sinh lên hàng đầu.
•
The team showed dedicated effort to complete the project on time.
Đội đã thể hiện sự nỗ lực tận tâm để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
2.
dành riêng, chuyên dụng
set apart or assigned to a special purpose
Ví dụ:
•
This room is dedicated to quiet study.
Căn phòng này dành riêng cho việc học tập yên tĩnh.
•
The new building will be dedicated to scientific research.
Tòa nhà mới sẽ được dành riêng cho nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: