Nghĩa của từ idol trong tiếng Việt.
idol trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
idol
US /ˈaɪ.dəl/
UK /ˈaɪ.dəl/

Danh từ
1.
thần tượng, tượng thần
an image or representation of a god or deity to which religious worship is addressed
Ví dụ:
•
Ancient civilizations worshipped various idols.
Các nền văn minh cổ đại thờ cúng nhiều thần tượng khác nhau.
•
The temple housed a large golden idol.
Ngôi đền chứa một tượng thần vàng lớn.
Từ đồng nghĩa:
2.
thần tượng, ngôi sao
a person or thing that is greatly admired, loved, or revered
Ví dụ:
•
She has always been my musical idol.
Cô ấy luôn là thần tượng âm nhạc của tôi.
•
The young fans screamed for their pop idol.
Những người hâm mộ trẻ tuổi đã la hét vì thần tượng nhạc pop của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: