Nghĩa của từ spout trong tiếng Việt.
spout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spout
US /spaʊt/
UK /spaʊt/

Danh từ
Động từ
1.
2.
thao thao bất tuyệt, nói dài dòng
to utter (words) in a lengthy, pompous, or declamatory manner
Ví dụ:
•
He tends to spout off about politics whenever he gets a chance.
Anh ta có xu hướng thao thao bất tuyệt về chính trị bất cứ khi nào có cơ hội.
•
Don't just spout theories; show me the evidence.
Đừng chỉ thao thao bất tuyệt lý thuyết; hãy cho tôi xem bằng chứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland