Nghĩa của từ "spotted hyena" trong tiếng Việt.

"spotted hyena" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spotted hyena

US /ˈspɑː.tɪd haɪˈiː.nə/
UK /ˈspɑː.tɪd haɪˈiː.nə/
"spotted hyena" picture

Danh từ

1.

linh cẩu đốm

a large, dog-like carnivore (Crocuta crocuta) native to Africa, known for its distinctive spotted coat, powerful jaws, and cackling vocalizations

Ví dụ:
The spotted hyena is a highly social animal, living in large clans.
Linh cẩu đốm là một loài động vật có tính xã hội cao, sống trong các đàn lớn.
We heard the distinctive 'laugh' of a spotted hyena during our safari.
Chúng tôi đã nghe thấy tiếng 'cười' đặc trưng của linh cẩu đốm trong chuyến đi săn của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland