Nghĩa của từ "brown hyena" trong tiếng Việt.

"brown hyena" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brown hyena

US /ˈbraʊn haɪˈiːnə/
UK /ˈbraʊn haɪˈiːnə/
"brown hyena" picture

Danh từ

1.

linh cẩu nâu

a species of hyena native to the Kalahari Desert, the Namib Desert, and the coastal areas of Southern Africa. It is the rarest species of hyena.

Ví dụ:
The brown hyena is known for its shaggy coat and powerful jaws.
Linh cẩu nâu nổi tiếng với bộ lông xù xì và hàm răng khỏe mạnh.
Conservation efforts are crucial for protecting the endangered brown hyena population.
Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ quần thể linh cẩu nâu đang bị đe dọa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland