Nghĩa của từ hyena trong tiếng Việt.
hyena trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hyena
US /haɪˈiː.nə/
UK /haɪˈiː.nə/

Danh từ
1.
linh cẩu
a doglike African and Asian mammal with a bristly mane, a long tail, and powerful jaws, noted for its scavenging habits and its distinctive 'laughing' cry.
Ví dụ:
•
The hyena is known for its distinctive laughing sound.
Linh cẩu nổi tiếng với tiếng kêu giống tiếng cười đặc trưng.
•
A pack of hyenas surrounded the carcass.
Một bầy linh cẩu bao vây xác chết.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: