Nghĩa của từ "split decision" trong tiếng Việt.
"split decision" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
split decision
US /ˌsplɪt dɪˈsɪʒ.ən/
UK /ˌsplɪt dɪˈsɪʒ.ən/

Danh từ
1.
quyết định chia rẽ, phán quyết không đồng thuận
a decision in a contest, especially boxing, in which the judges are divided in their opinions, with one or two judges favoring one contestant and the others favoring the opponent
Ví dụ:
•
The boxing match ended in a controversial split decision.
Trận đấu quyền anh kết thúc bằng một quyết định chia rẽ gây tranh cãi.
•
Despite the close fight, the judges rendered a split decision in favor of the challenger.
Mặc dù trận đấu sát nút, các trọng tài đã đưa ra quyết định chia rẽ có lợi cho người thách đấu.
Học từ này tại Lingoland