Nghĩa của từ derivative trong tiếng Việt.
derivative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
derivative
US /dɪˈrɪv.ə.t̬ɪv/
UK /dɪˈrɪv.ə.t̬ɪv/

Danh từ
1.
sản phẩm phái sinh, thứ phái sinh
something that is based on another source
Ví dụ:
•
His new song is a derivative of an old folk tune.
Bài hát mới của anh ấy là một sản phẩm phái sinh từ một giai điệu dân gian cũ.
•
The film was criticized for being too derivative of other superhero movies.
Bộ phim bị chỉ trích vì quá sao chép từ các bộ phim siêu anh hùng khác.
Từ đồng nghĩa:
2.
công cụ phái sinh
a financial instrument whose value is based on an underlying asset or index
Ví dụ:
•
Futures contracts are a common type of derivative.
Hợp đồng tương lai là một loại phái sinh phổ biến.
•
Investing in derivatives can be complex and risky.
Đầu tư vào các công cụ phái sinh có thể phức tạp và rủi ro.
Tính từ
1.
phái sinh, bắt nguồn từ
obtained from or originating from another source
Ví dụ:
•
The word 'happiness' is derivative of 'happy'.
Từ 'hạnh phúc' là phái sinh từ 'vui vẻ'.
•
His artistic style is highly derivative, showing clear influences from his mentors.
Phong cách nghệ thuật của anh ấy rất phái sinh, thể hiện rõ ràng ảnh hưởng từ các cố vấn của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: