Nghĩa của từ offshoot trong tiếng Việt.
offshoot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
offshoot
US /ˈɑːf.ʃuːt/
UK /ˈɑːf.ʃuːt/
Danh từ
1.
nhánh
something that has developed from something larger that already existed:
Ví dụ:
•
It's an offshoot of a much larger company based in Sydney.
Học từ này tại Lingoland