Nghĩa của từ "sound off" trong tiếng Việt.

"sound off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sound off

US /saʊnd ɔf/
UK /saʊnd ɔf/
"sound off" picture

Cụm động từ

1.

lên tiếng, phàn nàn ầm ĩ

to express one's opinions loudly or angrily

Ví dụ:
He likes to sound off about politics at family gatherings.
Anh ấy thích lên tiếng về chính trị trong các buổi họp mặt gia đình.
The manager sounded off about the team's poor performance.
Người quản lý lên tiếng chỉ trích về màn trình diễn kém cỏi của đội.
2.

điểm danh, đọc to tên

to count off or call out names in a military formation

Ví dụ:
The drill sergeant ordered the recruits to sound off.
Trung sĩ huấn luyện ra lệnh cho tân binh điểm danh.
Each soldier had to sound off their number.
Mỗi người lính phải đọc to số của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland