Nghĩa của từ "sound system" trong tiếng Việt.

"sound system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sound system

US /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/
UK /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/
"sound system" picture

Danh từ

1.

hệ thống âm thanh, dàn âm thanh

a set of equipment for playing recorded sound or for making speech or music louder

Ví dụ:
The club installed a new sound system for better music quality.
Câu lạc bộ đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới để có chất lượng nhạc tốt hơn.
We need a powerful sound system for the outdoor concert.
Chúng tôi cần một hệ thống âm thanh mạnh mẽ cho buổi hòa nhạc ngoài trời.
Học từ này tại Lingoland