Nghĩa của từ "speak too soon" trong tiếng Việt.
"speak too soon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
speak too soon
US /spiːk tuː suːn/
UK /spiːk tuː suːn/

Thành ngữ
1.
nói quá sớm, nói trước bước không qua
to say something that turns out to be wrong very soon after you have said it
Ví dụ:
•
I thought I had finished all my work, but I guess I spoke too soon.
Tôi tưởng mình đã hoàn thành hết công việc, nhưng tôi đoán là tôi đã nói quá sớm.
•
The baby finally fell asleep. Oh, wait, I spoke too soon, he's crying again.
Em bé cuối cùng cũng ngủ rồi. Ồ, đợi đã, tôi đã nói quá sớm, nó lại khóc rồi.
Học từ này tại Lingoland