anytime soon
US /ˈen.i.taɪm suːn/
UK /ˈen.i.taɪm suːn/

1.
sớm, trong thời gian tới
in the near future; very soon
:
•
I don't think he'll be back anytime soon.
Tôi không nghĩ anh ấy sẽ quay lại sớm đâu.
•
The new product won't be released anytime soon.
Sản phẩm mới sẽ không được phát hành sớm đâu.