Nghĩa của từ soap trong tiếng Việt.
soap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soap
US /soʊp/
UK /soʊp/

Danh từ
1.
xà phòng
a substance used with water for washing and cleaning, made of a compound of natural oils or fats with sodium hydroxide or another strong alkali, and typically having perfume and coloring added.
Ví dụ:
•
She washed her hands with soap and water.
Cô ấy rửa tay bằng xà phòng và nước.
•
This new soap smells wonderful.
Cục xà phòng mới này thơm tuyệt vời.
2.
phim truyền hình dài tập, phim bộ
a derogatory term for melodrama, especially in television or radio series.
Ví dụ:
•
I can't stand watching all that soap on TV.
Tôi không thể chịu nổi việc xem tất cả những bộ phim truyền hình dài tập đó trên TV.
•
Her life is like a real-life soap opera.
Cuộc đời cô ấy như một bộ phim truyền hình dài tập ngoài đời thực.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
xoa xà phòng, rửa bằng xà phòng
to wash with soap.
Ví dụ:
•
He soaped his hands thoroughly before rinsing.
Anh ấy xoa xà phòng kỹ lưỡng vào tay trước khi rửa sạch.
•
The barber soaped the man's face before shaving.
Người thợ cắt tóc xoa xà phòng lên mặt người đàn ông trước khi cạo râu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: