Nghĩa của từ "soap powder" trong tiếng Việt.
"soap powder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soap powder
US /ˈsoʊp ˌpaʊ.dər/
UK /ˈsoʊp ˌpaʊ.dər/

Danh từ
1.
bột giặt, xà phòng bột
a powdered detergent used for washing clothes
Ví dụ:
•
She added a scoop of soap powder to the washing machine.
Cô ấy cho một muỗng bột giặt vào máy giặt.
•
Make sure to use the correct amount of soap powder for your laundry.
Hãy đảm bảo sử dụng đúng lượng bột giặt cho quần áo của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland