Nghĩa của từ cleanser trong tiếng Việt.

cleanser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cleanser

US /ˈklen.zɚ/
UK /ˈklen.zɚ/
"cleanser" picture

Danh từ

1.

sữa rửa mặt, chất tẩy rửa

a liquid or cream used for cleaning the skin, especially the face

Ví dụ:
She uses a gentle facial cleanser every morning.
Cô ấy dùng sữa rửa mặt dịu nhẹ mỗi sáng.
This cleanser removes makeup effectively.
Sữa rửa mặt này tẩy trang hiệu quả.
2.

chất tẩy rửa, dung dịch vệ sinh

a substance used for cleaning something

Ví dụ:
The kitchen cleanser made the countertops sparkle.
Chất tẩy rửa nhà bếp làm cho mặt bàn sáng bóng.
You need a strong cleanser for tough stains.
Bạn cần một chất tẩy rửa mạnh cho các vết bẩn cứng đầu.
Học từ này tại Lingoland