Nghĩa của từ dunk trong tiếng Việt.

dunk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dunk

US /dʌŋk/
UK /dʌŋk/
"dunk" picture

Động từ

1.

nhúng, chấm

to dip a biscuit, piece of bread, etc., into a drink or liquid food before eating it

Ví dụ:
She likes to dunk her cookies in milk.
Cô ấy thích nhúng bánh quy vào sữa.
He dunked his bread into the soup.
Anh ấy nhúng bánh mì vào súp.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhấn chìm, nhúng

to push or throw (something) into water or other liquid

Ví dụ:
He accidentally dunked his phone in the toilet.
Anh ấy vô tình nhúng điện thoại vào bồn cầu.
The kids were laughing as they dunked each other in the pool.
Những đứa trẻ cười khúc khích khi chúng nhấn nhau xuống hồ bơi.
Từ đồng nghĩa:
3.

úp rổ

in basketball, to force the ball down through the basket from above the rim

Ví dụ:
The player jumped high to dunk the ball.
Cầu thủ nhảy cao để úp rổ bóng.
He's known for his powerful dunks.
Anh ấy nổi tiếng với những cú úp rổ mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự nhúng, sự chấm

an act of dipping something into a liquid

Ví dụ:
She gave her cookie a quick dunk in her coffee.
Cô ấy nhanh chóng nhúng bánh quy vào cà phê.
The recipe calls for a quick dunk in hot water.
Công thức yêu cầu nhúng nhanh vào nước nóng.
Từ đồng nghĩa:
2.

cú úp rổ

in basketball, an act of forcing the ball down through the basket from above the rim

Ví dụ:
It was an impressive dunk that brought the crowd to its feet.
Đó là một cú úp rổ ấn tượng khiến khán giả đứng dậy.
He finished the game with a powerful two-handed dunk.
Anh ấy kết thúc trận đấu bằng một cú úp rổ hai tay mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: