Nghĩa của từ saturate trong tiếng Việt.
saturate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saturate
US /ˈsætʃ.ər.eɪt/
UK /ˈsætʃ.ər.eɪt/
Động từ
1.
bão hòa
to make something or someone completely wet:
Ví dụ:
•
The grass had been saturated by overnight rain.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: