Nghĩa của từ refreshment trong tiếng Việt.
refreshment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
refreshment
US /rɪˈfreʃ.mənt/
UK /rɪˈfreʃ.mənt/

Danh từ
1.
đồ ăn nhẹ, đồ uống giải khát
a light snack or drink, especially one provided in a public place or at a public event
Ví dụ:
•
Light refreshments will be served after the meeting.
Đồ ăn nhẹ sẽ được phục vụ sau cuộc họp.
•
The hotel offers complimentary refreshments in the lobby.
Khách sạn cung cấp đồ uống giải khát miễn phí ở sảnh.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự sảng khoái, sự tươi mới
the act of refreshing or the state of being refreshed
Ví dụ:
•
A good night's sleep brought much-needed refreshment.
Một giấc ngủ ngon mang lại sự sảng khoái rất cần thiết.
•
The cool breeze provided a welcome refreshment on the hot day.
Làn gió mát mang lại sự sảng khoái dễ chịu trong ngày nóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: