Nghĩa của từ accident trong tiếng Việt.

accident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accident

US /ˈæk.sə.dənt/
UK /ˈæk.sə.dənt/
"accident" picture

Danh từ

1.

tai nạn, sự cố

an unfortunate incident that happens unexpectedly and unintentionally, typically resulting in damage or injury

Ví dụ:
He was involved in a car accident.
Anh ấy đã gặp một vụ tai nạn xe hơi.
She broke her arm in a skiing accident.
Cô ấy bị gãy tay trong một vụ tai nạn trượt tuyết.
2.

tình cờ, ngẫu nhiên

an event that happens by chance or that is without apparent or deliberate cause

Ví dụ:
We met by accident at the airport.
Chúng tôi gặp nhau một cách tình cờ ở sân bay.
It was no accident that he succeeded; he worked very hard.
Anh ấy thành công không phải là ngẫu nhiên; anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.
Học từ này tại Lingoland