Nghĩa của từ sleepy trong tiếng Việt.

sleepy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sleepy

US /ˈsliː.pi/
UK /ˈsliː.pi/
"sleepy" picture

Tính từ

1.

buồn ngủ, mệt mỏi

feeling tired and ready to sleep

Ví dụ:
The warm milk made the baby feel sleepy.
Sữa ấm làm em bé cảm thấy buồn ngủ.
I'm feeling a bit sleepy after lunch.
Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ sau bữa trưa.
2.

yên tĩnh, không bận rộn, ít hoạt động

quiet and not busy; inactive

Ví dụ:
The small town was very sleepy on Sunday mornings.
Thị trấn nhỏ rất yên tĩnh vào các buổi sáng Chủ Nhật.
It's a sleepy little village where nothing much happens.
Đó là một ngôi làng nhỏ yên bình, nơi không có nhiều điều xảy ra.
Học từ này tại Lingoland