Nghĩa của từ drowsy trong tiếng Việt.

drowsy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drowsy

US /ˈdraʊ.zi/
UK /ˈdraʊ.zi/

Tính từ

1.

buồn ngủ

being in a state between sleeping and being awake:

Ví dụ:
The room is so warm it's making me feel drowsy.
Học từ này tại Lingoland