sizzling

US /ˈsɪz.əl.ɪŋ/
UK /ˈsɪz.əl.ɪŋ/
"sizzling" picture
1.

xèo xèo, nóng bỏng

very hot

:
The barbecue was sizzling with sausages and burgers.
Bữa tiệc nướng đang xèo xèo với xúc xích và bánh mì kẹp thịt.
The desert sun was sizzling hot.
Mặt trời sa mạc nóng bỏng.
2.

bùng nổ, nồng nhiệt

very exciting or impressive

:
The band delivered a sizzling performance.
Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn bùng nổ.
The movie received sizzling reviews from critics.
Bộ phim nhận được những đánh giá nồng nhiệt từ các nhà phê bình.