sizzling
US /ˈsɪz.əl.ɪŋ/
UK /ˈsɪz.əl.ɪŋ/

1.
2.
bùng nổ, nồng nhiệt
very exciting or impressive
:
•
The band delivered a sizzling performance.
Ban nhạc đã mang đến một màn trình diễn bùng nổ.
•
The movie received sizzling reviews from critics.
Bộ phim nhận được những đánh giá nồng nhiệt từ các nhà phê bình.