Nghĩa của từ scorching trong tiếng Việt.
scorching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scorching
US /ˈskɔːr.tʃɪŋ/
UK /ˈskɔːr.tʃɪŋ/

Tính từ
1.
2.
chóng mặt, mãnh liệt, ngoạn mục
very fast or intense
Ví dụ:
•
The runner set a scorching pace from the start.
Vận động viên đã đặt ra một tốc độ chóng mặt ngay từ đầu.
•
The team made a scorching comeback in the second half.
Đội đã có một màn lội ngược dòng ngoạn mục trong hiệp hai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland