Nghĩa của từ scorching trong tiếng Việt.

scorching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scorching

US /ˈskɔːr.tʃɪŋ/
UK /ˈskɔːr.tʃɪŋ/
"scorching" picture

Tính từ

1.

nóng như thiêu, gay gắt, cháy bỏng

very hot

Ví dụ:
It was a scorching hot day, perfect for the beach.
Đó là một ngày nóng như thiêu, hoàn hảo cho bãi biển.
The desert sun was absolutely scorching.
Mặt trời sa mạc hoàn toàn nóng như thiêu.
Từ đồng nghĩa:
2.

chóng mặt, mãnh liệt, ngoạn mục

very fast or intense

Ví dụ:
The runner set a scorching pace from the start.
Vận động viên đã đặt ra một tốc độ chóng mặt ngay từ đầu.
The team made a scorching comeback in the second half.
Đội đã có một màn lội ngược dòng ngoạn mục trong hiệp hai.
Học từ này tại Lingoland