Nghĩa của từ "sit tight" trong tiếng Việt.

"sit tight" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sit tight

US /sɪt taɪt/
UK /sɪt taɪt/
"sit tight" picture

Thành ngữ

1.

ngồi yên, chờ đợi kiên nhẫn

to wait patiently and do nothing until you hear further information or instructions

Ví dụ:
Just sit tight and I'll be right back with the results.
Cứ ngồi yên đó và tôi sẽ quay lại ngay với kết quả.
We'll have to sit tight until the storm passes.
Chúng ta sẽ phải ngồi yên chờ cho đến khi cơn bão đi qua.
Học từ này tại Lingoland