Nghĩa của từ "silver paper" trong tiếng Việt.
"silver paper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
silver paper
US /ˈsɪl.vər ˌpeɪ.pər/
UK /ˈsɪl.vər ˌpeɪ.pər/

Danh từ
1.
giấy bạc, giấy nhôm
thin, shiny metal foil, typically aluminum, used for wrapping food or other items
Ví dụ:
•
She wrapped the sandwich in silver paper to keep it fresh.
Cô ấy bọc chiếc bánh sandwich bằng giấy bạc để giữ cho nó tươi.
•
The chocolates were individually wrapped in shiny silver paper.
Những viên sô cô la được gói riêng lẻ trong giấy bạc sáng bóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland