Nghĩa của từ "silver medal" trong tiếng Việt.
"silver medal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
silver medal
US /ˌsɪl.vɚ ˈmed.əl/
UK /ˌsɪl.vɚ ˈmed.əl/

Danh từ
1.
huy chương bạc
a medal made of silver, awarded to the competitor who comes second in a race or competition
Ví dụ:
•
She won a silver medal in the swimming championship.
Cô ấy đã giành được huy chương bạc trong giải vô địch bơi lội.
•
The athlete proudly displayed his silver medal.
Vận động viên tự hào trưng bày huy chương bạc của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland