Nghĩa của từ "on paper" trong tiếng Việt.

"on paper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on paper

US /ɑn ˈpeɪpər/
UK /ɑn ˈpeɪpər/
"on paper" picture

Thành ngữ

1.

trên giấy tờ, về mặt lý thuyết

in theory rather than in reality

Ví dụ:
The plan looks good on paper, but I'm not sure it will work in practice.
Kế hoạch trông có vẻ tốt trên giấy tờ, nhưng tôi không chắc nó sẽ hoạt động trong thực tế.
On paper, he's the perfect candidate, but his interview was terrible.
Trên giấy tờ, anh ấy là ứng cử viên hoàn hảo, nhưng buổi phỏng vấn của anh ấy thật tệ.
Học từ này tại Lingoland