Nghĩa của từ short-term trong tiếng Việt.
short-term trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
short-term
US /ˌʃɔːrtˈtɜːrm/
UK /ˌʃɔːrtˈtɜːrm/

Tính từ
1.
ngắn hạn, tạm thời
lasting for a short period of time
Ví dụ:
•
We need a short-term solution to this problem.
Chúng ta cần một giải pháp ngắn hạn cho vấn đề này.
•
His memory loss was only short-term.
Mất trí nhớ của anh ấy chỉ là ngắn hạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland