Nghĩa của từ "set fire to" trong tiếng Việt.
"set fire to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set fire to
US /set ˈfaɪər tə/
UK /set ˈfaɪər tə/

Cụm từ
1.
đốt cháy, châm lửa
to cause something to start burning
Ví dụ:
•
The vandals set fire to the abandoned building.
Những kẻ phá hoại đã đốt cháy tòa nhà bỏ hoang.
•
Be careful not to set fire to the curtains with that candle.
Cẩn thận đừng đốt cháy rèm cửa bằng cây nến đó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland