jointly

US /ˈdʒɔɪnt.li/
UK /ˈdʒɔɪnt.li/
"jointly" picture
1.

chung, cùng nhau, liên đới

with another or others; together

:
They decided to work jointly on the project.
Họ quyết định làm việc chung trong dự án.
The property is owned jointly by the two brothers.
Tài sản này thuộc sở hữu chung của hai anh em.