Nghĩa của từ jointly trong tiếng Việt.

jointly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jointly

US /ˈdʒɔɪnt.li/
UK /ˈdʒɔɪnt.li/
"jointly" picture

Trạng từ

1.

chung, cùng nhau, liên đới

with another or others; together

Ví dụ:
They decided to work jointly on the project.
Họ quyết định làm việc chung trong dự án.
The property is owned jointly by the two brothers.
Tài sản này thuộc sở hữu chung của hai anh em.
Học từ này tại Lingoland