Nghĩa của từ sensible trong tiếng Việt.
sensible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sensible
US /ˈsen.sə.bəl/
UK /ˈsen.sə.bəl/

Tính từ
1.
khôn ngoan, hợp lý, thực tế
chosen or done in accordance with wisdom or prudence; likely to be of benefit
Ví dụ:
•
It was a sensible decision to save money for the future.
Đó là một quyết định khôn ngoan để tiết kiệm tiền cho tương lai.
•
She gave me some very sensible advice.
Cô ấy đã cho tôi một vài lời khuyên rất khôn ngoan.
Từ đồng nghĩa:
2.
khôn ngoan, có lý trí, có óc phán đoán
(of a person) possessing or displaying prudence and sound judgment
Ví dụ:
•
She's a very sensible person, always thinking things through.
Cô ấy là một người rất khôn ngoan, luôn suy nghĩ kỹ mọi việc.
•
He's a sensible young man who knows how to manage his finances.
Anh ấy là một chàng trai trẻ khôn ngoan, biết cách quản lý tài chính của mình.
Từ đồng nghĩa:
3.
thực tế, thoải mái
(of clothes or footwear) practical and comfortable rather than fashionable
Ví dụ:
•
She always wears sensible shoes for walking.
Cô ấy luôn mang giày thực tế để đi bộ.
•
He prefers sensible clothing for outdoor activities.
Anh ấy thích quần áo thực tế cho các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland