Nghĩa của từ "send away" trong tiếng Việt.

"send away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

send away

US /send əˈweɪ/
UK /send əˈweɪ/
"send away" picture

Cụm động từ

1.

gửi đi, đuổi đi

to send someone or something to a distant place or to a different location

Ví dụ:
They decided to send away for a new catalog.
Họ quyết định gửi đi để yêu cầu một danh mục mới.
The company had to send away for specialized parts.
Công ty phải gửi đi để đặt hàng các bộ phận chuyên dụng.
2.

đuổi đi, tống khứ

to dismiss or get rid of someone, often because they are causing trouble or are not needed

Ví dụ:
The manager had to send away the disruptive employee.
Người quản lý phải đuổi việc nhân viên gây rối.
They decided to send away the old furniture.
Họ quyết định tống khứ đồ nội thất cũ.
Học từ này tại Lingoland