Nghĩa của từ self-image trong tiếng Việt.

self-image trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-image

US /ˈself ˌɪm.ɪdʒ/
UK /ˈself ˌɪm.ɪdʒ/
"self-image" picture

Danh từ

1.

hình ảnh bản thân, tự hình dung

the idea one has of one's abilities, appearance, and personality

Ví dụ:
She has a positive self-image despite her struggles.
Cô ấy có một hình ảnh bản thân tích cực mặc dù gặp nhiều khó khăn.
Building a healthy self-image is crucial for personal growth.
Xây dựng một hình ảnh bản thân lành mạnh là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Học từ này tại Lingoland