brand image

US /ˈbrænd ˌɪm.ɪdʒ/
UK /ˈbrænd ˌɪm.ɪdʒ/
"brand image" picture
1.

hình ảnh thương hiệu

the general impression of a product or company held by the public

:
A strong brand image is crucial for market success.
Hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ là yếu tố then chốt để thành công trên thị trường.
The company launched a new campaign to improve its brand image.
Công ty đã phát động một chiến dịch mới để cải thiện hình ảnh thương hiệu của mình.