Nghĩa của từ "brand image" trong tiếng Việt.
"brand image" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brand image
US /ˈbrænd ˌɪm.ɪdʒ/
UK /ˈbrænd ˌɪm.ɪdʒ/

Danh từ
1.
hình ảnh thương hiệu
the general impression of a product or company held by the public
Ví dụ:
•
A strong brand image is crucial for market success.
Hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ là yếu tố then chốt để thành công trên thị trường.
•
The company launched a new campaign to improve its brand image.
Công ty đã phát động một chiến dịch mới để cải thiện hình ảnh thương hiệu của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland