Nghĩa của từ pericarp trong tiếng Việt.
pericarp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pericarp
US /ˈper.ɪ.kɑːrp/
UK /ˈper.ɪ.kɑːrp/

Danh từ
1.
vỏ quả, thành quả
the part of a fruit formed from the wall of the ripened ovary
Ví dụ:
•
The fleshy part of an apple is its pericarp.
Phần thịt của quả táo là vỏ quả của nó.
•
The pericarp protects the seeds inside the fruit.
Vỏ quả bảo vệ hạt bên trong quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland