Nghĩa của từ "poppy seed" trong tiếng Việt.
"poppy seed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
poppy seed
US /ˈpɑː.pi ˌsiːd/
UK /ˈpɑː.pi ˌsiːd/

Danh từ
1.
hạt anh túc
a very small black or bluish-black seed, used in baking and as a source of oil
Ví dụ:
•
The bagel was covered with poppy seeds.
Chiếc bánh mì tròn được phủ đầy hạt anh túc.
•
She baked a lemon and poppy seed cake.
Cô ấy nướng một chiếc bánh chanh và hạt anh túc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: